Run Away là gì và cấu trúc cụm từ Run Away trong câu Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ “run run” khi giao tiếp và viết tiếng Anh chưa? cách phát âm của cụm từ thoát là gì? Cấu trúc của runaway trong câu tiếng Anh là gì? việc sử dụng các từ chạy trốn là gì? Cụm từ nào trong tiếng Anh có thể thay thế cho cấu trúc runaway?

Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ gửi đến các bạn những kiến ​​thức liên quan đến cụm từ runaway và cách sử dụng của nó trong tiếng Anh. Hi vọng các bạn tìm được nhiều kiến ​​thức thú vị và bổ ích qua bài viết về các cụm từ thoát hiểm này. Chúng tôi có sử dụng một số ví dụ và hình ảnh minh họa Anh-Việt về cụm từ runaway để bài viết dễ hiểu và sinh động.

run away là gì

Tranh minh họa câu runaway bằng tiếng Anh

Tôi đã chia bài viết của mình về cụm từ runaway thành 3 phần khác nhau. Phần 1: Chạy trốn nghĩa là gì. Phần này sẽ chứa một số kiến ​​thức về ý nghĩa liên quan đến runaway bằng tiếng Anh. Phần thứ hai: cấu trúc và cách sử dụng runaway trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy cấu trúc cụ thể đi kèm với mỗi ví dụ trực quan tại đây. Phần thứ ba: một số từ liên quan đến runaway trong câu tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cụm từ thoát hiểm này, bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi thông qua trang web này hoặc thông qua các chi tiết liên hệ mà chúng tôi đã ghi ở cuối bài viết.

1.bỏ chạy nghĩa là gì?

run away là gì

Tranh minh họa câu runaway bằng tiếng Anh

Runaway là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Runaway” là cụm từ có thể hiểu là bỏ chạy, trốn chạy, trốn chạy, trốn chạy hoặc trốn chạy khỏi người đang theo dõi mình hoặc có nghĩa là chạy trốn khỏi nhà,… Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong tiếng Anh câu giao tiếp ở nhiều chỗ. Do đó, cần phải nắm vững cụm từ thoát hiểm.

Chạy đi

Loại từ: cụm động từ với run

Cách phát âm: uk /rʌn əˈweɪ/

Chúng tôi/rʌn chúng tôiɪ/

Nghĩa tiếng Anh: bí mật rời khỏi một nơi hoặc một người đột ngột

Ví dụ:

  • Mark và em gái tôi đang lên kế hoạch bỏ trốn và kết hôn cùng nhau.
  • Bản dịch: Mark và em gái tôi đang lên kế hoạch tổ chức đám cưới cùng nhau.
  • Vinnie bỏ nhà đi khi cô 16 tuổi.
  • Dịch: Pooh bỏ nhà đi khi nó 16 tuổi.
  • 2. Cấu trúc và cách sử dụng runaway trong câu tiếng Anh

    Trong tiếng Anh, runaway có thể được dùng với nhiều từ có nghĩa khác nhau. Vậy hãy cùng tìm hiểu một số ý nghĩa của cụm từ này nhé.

    run away là gì

    Tranh minh họa câu runaway bằng tiếng Anh

    2.1. chạy trốn – rời khỏi hoặc trốn thoát khỏi một nơi, người hoặc tình huống

    Ví dụ:

    • Những đứa trẻ bỏ trốn thường đến các thành phố lớn
    • Dịch: những đứa trẻ chạy trốn thường đến các thành phố lớn
    • Không phải lúc nào bạn cũng có thể chạy trốn khỏi các vấn đề.
    • Bạn không thể lúc nào cũng chạy trốn khỏi vấn đề.
    • Nếu bạn chạy trốn khỏi một nơi nào đó, nghĩa là bạn rời bỏ nơi đó vì bạn không hài lòng ở đó.
    • Dịch: Nếu bạn chạy trốn khỏi một nơi nào đó, bạn rời bỏ nó bởi vì bạn không hạnh phúc ở đó.
    • Anh ấy đã bỏ trốn sau khi đánh bại colin và không có tin tức gì kể từ đó.
    • Dịch: Colin bị đánh bỏ chạy, không biết chữ gì
    • Nhìn vào những khuôn mặt, cô đột nhiên muốn bỏ chạy.
    • bản dịch: Nhìn thấy những lời buộc tội trên mặt, cô ấy đột nhiên muốn chạy trốn.
    • Bạn không thể trốn chạy mãi được.
    • Bản dịch: Bạn không thể trốn thoát mãi mãi
    • 2.2. chạy trốn – rời khỏi nhà hoặc đối tác hiện tại của một người để thiết lập mối quan hệ với ai đó

      Ví dụ:

      • Fran, chúng ta hãy trốn thoát cùng nhau
      • Bản dịch: Fran, hãy trốn thoát cùng nhau
      • Cô ấy bỏ trốn cùng người hàng xóm kế bên.
      • Bản dịch: Cô ấy bỏ trốn cùng người hàng xóm kế bên.
      • Cô ấy đã bỏ trốn cùng người hàng xóm kế bên.
      • Dịch: Cô ấy bỏ trốn với người hàng xóm kế bên.
      • Tôi và anh ấy đã lên kế hoạch bỏ trốn cùng nhau.
      • Dịch: Tôi và anh ấy đã lên kế hoạch bỏ trốn cùng nhau.
      • Tôi bỏ nhà đi năm 13 tuổi.
      • Dịch: Tôi bỏ nhà đi khi tôi 13 tuổi.
      • 3. Một số từ liên quan đến runaway trong câu tiếng Anh

        họctienganh tổng hợp các cụm động từ với từ chạy. Vui lòng tham khảo trước.

        Từ/cụm từ

        Nghĩa của từ/cụm từ

        Chạy loanh quanh

        Bận nhiều việc

        Chạy qua

        Khoảng cách

        Chống lại

        Đối đầu, cản trở, gây khó khăn

        Đuổi và chạy

        Mất rất nhiều thời gian

        Chắc hẳn qua bài viết trên các bạn đã nắm được phần nào về cấu trúc cũng như cách sử dụng cụm từ runaway trong câu tiếng Anh rồi phải không. Tôi hy vọng bài viết trên của tôi về các cụm từ runaway đã giúp ích trong quá trình học tiếng Anh của bạn. studytienganh Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *