You are the apple of my eye là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng

Nếu bạn thường học tiếng Anh bằng cách xem phim, nghe nhạc hoặc đọc sách bằng tiếng Anh thì chắc hẳn bạn đã nhiều lần bắt gặp cấu trúc ‘ being the apple of someone’s eye ‘. ‘hay cụ thể hơn là thành ngữ’ you are the apple of my eyes ‘(nghĩa đen: bạn là quả táo của mắt tôi).

vậy thành ngữ này bắt nguồn từ đâu và chính xác thì ‘quả táo’ trong mắt bạn là gì? Trong bài viết dưới đây, talkfirst sẽ chia sẻ với các bạn ý nghĩa, cách sử dụng và một số thông tin vô cùng thú vị về cấu trúc của thành ngữ trên nhé!

you-are-the-apple-of-my-eye-0

You are the apple of my eye là gì?

1. Ý nghĩa – Nguồn gốc của thành ngữ ‘You are the apple of my eye’

theo từ điển cambridge, cấu trúc ‘ là quả táo của mắt ai đó ‘ mô tả một người là người mà ai đó yêu và tự hào nhất.

nhiều người sẽ thắc mắc tại sao ‘apple’ – ‘quả táo’ lại xuất hiện trong cấu trúc này. đây có phải là một phép tu từ đặc biệt? Trước hết, chúng ta phải biết rằng cấu trúc này bắt nguồn từ một thành ngữ cổ ‘ the apple of my eye ‘ xuất hiện trong Kinh thánh và trong tác phẩm nổi tiếng A Midsummer Night’s Dream (Giấc mơ của một đêm mùa hè) . của mùa hè) của nhà thơ vĩ đại shakespeare.

Nói đến đây, chúng ta sẽ khám phá ra một chi tiết thú vị. Vào thời điểm những tác phẩm này, từ ‘apple’ ban đầu được dùng để chỉ ‘con ngươi’ của mắt. Vào thời điểm đó, do ngôn ngữ chưa phát triển, từ ‘sinh viên’ không tồn tại trong từ vựng tiếng Anh. do đó người ta đã chọn ‘apple’, từ có nghĩa là ‘quả táo’, một trong những vật thể tròn phổ biến nhất vào thời điểm đó để chỉ “con ngươi” của mắt.

Tóm lại, nghĩa đen của câu: ‘ bạn là quả táo của mắt tôi ‘ sẽ là: “bạn là con ngươi của mắt tôi” và theo nghĩa bóng có thể hiểu là: “em là người quan trọng nhất của anh, luôn trong mắt anh”. và thường nghĩa bóng này là nghĩa của cụm từ thường được sử dụng ngày nay.

Nói đến đây, chắc hẳn bạn đã phần nào tìm ra mối liên hệ giữa cấu trúc ‘là quả táo của mắt ai đó’ và ý nghĩa của nó, phải không? vậy làm thế nào để bạn sử dụng thành ngữ ‘bạn là quả táo của mắt tôi’? chúng ta cùng tìm hiểu ở phần tiếp theo nhé!

2. cách sử dụng cụm từ ‘bạn là quả táo của mắt tôi’

Thành ngữ “ to be the apple of your eye ” rất thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học khi tác giả muốn bài viết của họ trau chuốt và mang tính biểu tượng hơn. .Ví dụ 1: mọi người đều biết rằng một ngày nào đó họ sẽ kết hôn. cô ấy là quả táo trong mắt anh ấy. mọi người đều biết họ sắp kết hôn. cô ấy là người anh yêu nhất.

Câu nói yêu thương này cũng đã trở nên rất nổi tiếng và trở thành lời của một bài hát: “you are the apple of my eyes. Đó là lý do tại sao tôi sẽ luôn ở bên bạn. ” (Tôi yêu bạn rất nhiều. Đó là lý do tại sao tôi luôn ở bên bạn).

trở thành quả táo trong mắt ai đó

lưu ý:

  • động từ ‘ to be ‘ sẽ tự động thay đổi theo chủ đề sau đó .
  • ai đó ‘cũng sẽ thay đổi theo từng trường hợp.

ví dụ 2:

Con gái của anh ấy is the apple of his eye . anh luôn muốn những điều tốt đẹp nhất cho cô. Con gái là người quan trọng nhất đối với anh. anh ấy luôn muốn điều tốt nhất cho cô ấy.

ví dụ 3: anh ấy từng là quả táo trong mắt của sarah , trước khi anh ấy lừa dối cô ấy. anh ấy là người yêu thích của sarah, trước khi anh ấy “đặt sừng ”.

ví dụ 4: dù bạn ở đâu, đừng quên rằng bạn là quả táo của mắt tôi dù bạn ở đâu, đừng quên rằng bạn là con người , Tôi yêu nhiều hơn.

Qua bài viết trên, talkfirst mong rằng các bạn đã hiểu được nguồn gốc, ý nghĩa cũng như cách sử dụng của cấu trúc thành ngữ thú vị ‘ being the apple of someone’s eye ‘ và từ đó áp dụng đúng trong quá trình làm bài. của tự học tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết và hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo!

xem thêm các bài viết liên quan:

  • “fail in speed” trong tiếng Anh nghĩa là gì?
  • tất cả từ vựng trong tiếng Anh về covid-19

Để tìm hiểu thêm về khóa học Giao tiếp tiếng Anh Ứng dụng tại talkfirst, dành riêng cho người đi làm & amp; đi học bận rộn, giúp học sinh nói & amp; sử dụng tiếng Anh một cách tự tin & amp; tự nhiên như tiếng Việt.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *