Việc nắm vững cách đọc và viết thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh là một kỹ năng cơ bản và quan trọng khi học ngoại ngữ này. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách đọc, viết các thứ trong tuần, ngày tháng năm bằng tiếng Anh một cách chính xác và dễ hiểu.
1. Các thứ trong tiếng Anh: Cách đọc và viết dễ nhớ
Nguồn gốc các thứ trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu cách đọc và viết, chúng ta hãy điểm qua nguồn gốc thú vị của các tên gọi thứ trong tiếng Anh:
- Sunday (Chủ nhật): Bắt nguồn từ “Dies Solis” trong tiếng Latin, nghĩa là ngày của Mặt Trời.
- Monday (Thứ hai): Từ “Dies Lunae” trong tiếng Latin, nghĩa là ngày của Mặt Trăng.
- Tuesday (Thứ ba): Đặt theo tên vị thần Tiu trong thần thoại Bắc Âu.
- Wednesday (Thứ tư): Đặt theo tên thần Woden trong thần thoại Bắc Âu.
- Thursday (Thứ năm): Đặt theo tên thần Thor trong thần thoại Bắc Âu.
- Friday (Thứ sáu): Đặt theo tên nữ thần Frigg trong thần thoại Bắc Âu.
- Saturday (Thứ bảy): Đặt theo tên thần Saturn trong thần thoại La Mã.
Bảng các thứ trong tiếng Anh đầy đủ
Thứ trong tuần | Nghĩa tiếng Việt | Viết tắt | Phiên âm |
---|---|---|---|
Monday | Thứ 2 | Mon | /ˈmʌndeɪ/ |
Tuesday | Thứ 3 | Tue | /ˈtjuːzdeɪ/ |
Wednesday | Thứ 4 | Wed | /ˈwenzdeɪ/ |
Thursday | Thứ 5 | Thu | /ˈθɜːzdeɪ/ |
Friday | Thứ 6 | Fri | /ˈfraɪdeɪ/ |
Saturday | Thứ 7 | Sat | /ˈsætədeɪ/ |
Sunday | Chủ nhật | Sun | /ˈsʌndeɪ/ |
Lưu ý: Khi viết các thứ trong câu, nên sử dụng giới từ “on” trước tên thứ. Ví dụ:
“I have a meeting on Tuesday.”
2. Cách đọc và viết các ngày trong tháng
Khi đọc và viết các ngày trong tháng bằng tiếng Anh, cần lưu ý một số quy tắc sau:
- Ngày 1: First (1st)
- Ngày 2: Second (2nd)
- Ngày 3: Third (3rd)
- Ngày 21: Twenty-first (21st)
- Ngày 22: Twenty-second (22nd)
- Ngày 23: Twenty-third (23rd)
- Ngày 31: Thirty-first (31st)
Các ngày còn lại thêm đuôi “th” sau số, ví dụ:
- Ngày 4: Fourth (4th)
- Ngày 5: Fifth (5th)
- Ngày 11: Eleventh (11th)
- Ngày 20: Twentieth (20th)
Bảng tham khảo đầy đủ:
Ngày | Cách viết | Phiên âm | Viết tắt |
---|---|---|---|
Ngày 1 | First | /ˈfɜːst/ | 1st |
Ngày 2 | Second | /ˈsek.ənd/ | 2nd |
Ngày 3 | Third | /θɜːd/ | 3rd |
Ngày 4 | Fourth | /fɔːθ/ | 4th |
… | … | … | … |
Ngày 31 | Thirty-first | /thur-tee-furst/ | 31st |
3. Cách đọc, viết các tháng trong năm bằng tiếng Anh
Dưới đây là bảng tham khảo cách đọc, viết và viết tắt các tháng trong năm bằng tiếng Anh:
Tháng | Cách viết | Phiên âm | Viết tắt |
---|---|---|---|
Tháng 1 | January | /ˈdʒænjʊərɪ/ | Jan |
Tháng 2 | February | /ˈfebrʊərɪ/ | Feb |
Tháng 3 | March | /mɑːtʃ/ | Mar |
Tháng 4 | April | /ˈeɪprəl/ | Apr |
Tháng 5 | May | /meɪ/ | May |
Tháng 6 | June | /dʒuːn/ | Jun |
Tháng 7 | July | /dʒuˈlaɪ/ | Jul |
Tháng 8 | August | /ɔːˈɡʌst/ | Aug |
Tháng 9 | September | /sepˈtembə/ | Sep |
Tháng 10 | October | /ɒkˈtəʊbə/ | Oct |
Tháng 11 | November | /nəʊˈvembə/ | Nov |
Tháng 12 | December | /dɪˈsembə/ | Dec |
Lưu ý: Sử dụng giới từ “in” trước tên tháng. Ví dụ:
“The conference will be held in November.”
4. Cách đọc, viết các năm trong tiếng Anh
Có 2 cách phổ biến để đọc năm trong tiếng Anh:
Cách 1: Đọc như số đếm thông thường
- 2022: Two thousand and twenty-two
- 2004: Two thousand and four
- 918: Nine hundred and eighteen
Cách 2: Đọc 2 chữ số phía trước và 2 chữ số phía sau
- 2022: Twenty twenty-two
- 2014: Twenty fourteen
- 1963: Nineteen sixty-three
5. Cách đọc và viết ngày, tháng, năm trong tiếng Anh chính xác
Cách đọc và viết ngày tháng năm theo tiếng Anh – Anh
Công thức: Day – date – month – year
Ví dụ:
- Friday, 20th November 2020
- Friday, 20 November 2020
- 20/11/2020
Khi đọc, thêm mạo từ “the” trước ngày và giới từ “of” trước tháng:
“Friday, the twentieth of November, twenty twenty.”
Cách đọc và viết ngày tháng năm theo tiếng Anh – Mỹ
Công thức: Day – month – date – year
Ví dụ:
- Friday, November 20th, 2020
- Friday, November 20, 2020
- 11/20/2020
Khi đọc, thêm mạo từ “the” trước ngày nhưng không dùng “of” trước tháng:
“Friday, November the twentieth, twenty twenty.”
6. Cách dùng giới từ khi viết ngày tháng trong tiếng Anh
Giới từ “in”
Dùng cho tháng, năm, thập kỷ, mùa và khoảng thời gian trong tương lai:
- I was born in July.
- I like to go hiking in Autumn.
- My father will be on vacation in a few weeks.
Giới từ “at”
Dùng cho thời điểm cụ thể hoặc các lễ hội đặc biệt:
- The film starts at six o’clock.
- She loves the atmosphere at Cherry Blossom time.
Giới từ “on”
Dùng cho các ngày cụ thể trong tuần, ngày và tháng, hoặc ngày lễ:
- On Wednesday, I am taking my dog for a run.
- On Christmas Day, my family goes to church to pray.
Cụm giới từ “in time” và “on time”
- “In time”: Đủ thời gian để làm gì đó
- “On time”: Đến hoặc hoàn thành đúng giờ
Giới từ “since” và “for”
Dùng để diễn tả độ dài thời gian:
- “Since” dùng với thời điểm cụ thể
- “For” dùng với khoảng thời gian
7. Những lưu ý khi nói, viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh
- Sử dụng giới từ phù hợp: “on” trước ngày, “in” trước tháng, “on” trước thứ.
- Thêm “On the lunar calendar” khi nói về ngày âm lịch.
- Thêm “the” trước ngày khi nói về ngày cụ thể trong tháng.
8. Mẫu câu hỏi và trả lời về thứ ngày tháng trong tiếng Anh
- Q: What’s the date for next Sunday?
A: Next Sunday’s date is the 25th. - Q: When does your summer vacation start?
A: My summer vacation starts on June the 8th. - Q: Do you ever have to work on weekends?
A: Occasionally, I have to work on weekends if there are urgent deadlines or special projects.
Việc thành thạo cách đọc và viết thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và công việc. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng này nhé!
Nguồn: https://vanhoahoc.vn/