Tất nhiên, tất cả chúng ta đều đã nghe từ “chủng tộc”. Nhưng liệu chúng ta có hiểu rõ về dân tộc là gì không? Khi hỏi câu hỏi này, chúng tôi chỉ nhận được những câu trả lời rất chung chung và không rõ ràng. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu câu trả lời cho thiểu số là gì và tìm hiểu thông tin về thiểu số nhé!
1. Chủng tộc là gì?
Theo Wikipedia, dân tộc, nói một cách rộng rãi, là “một cộng đồng những người có chung một nền văn hóa, dân tộc, ngôn ngữ, nguồn gốc, lịch sử; đôi khi bao gồm nhiều chủng tộc.”
Quốc gia theo nghĩa hẹp là một nhóm xã hội được phân loại theo nhiều đặc điểm chung như di sản văn hóa, nguồn gốc, lịch sử, ngôn ngữ hoặc phương ngữ.
Đất nước Việt Nam bao gồm 54 dân tộc anh em trải dài trên toàn bộ lãnh thổ từ bắc chí nam. 54 dân tộc anh em mang 5 màu sắc và giá trị văn hóa khác nhau, tạo nên sự đa dạng, phong phú cho đất nước.
Trong số 54 dân tộc, dân tộc Kinh có số lượng lớn nhất và những người còn lại được gọi là dân tộc thiểu số. Vậy chủng tộc là gì? Cùng tham khảo câu trả lời dưới đây nhé!
2. Thiểu số là gì?
Điều 4 (2) Nghị định 05/2011 / nĐ-cp của Chính phủ về Công tác dân tộc thiểu số định nghĩa cụ thể khái niệm dân tộc thiểu số như sau:
“Dân tộc thiểu số là các dân tộc ở nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có dân số ít hơn đa số”.
Theo quy định trên, có thể hiểu dân tộc thiểu số là dân tộc ít người, chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng số dân tộc của cả nước. Thông thường, hầu hết các dân tộc thiểu số sinh sống và tập trung ở các vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, vùng có điều kiện kinh tế, giáo dục, y tế và các vấn đề khác còn nhiều khó khăn. Người dân ở đó vẫn phải đối mặt với nhiều hạn chế.
3. Đặc điểm của các dân tộc thiểu số
Ngoài việc hiểu chủng tộc là gì, hãy xem một số đặc điểm của các nhóm thiểu số
Các dân tộc thiểu số tuy chiếm tỷ lệ nhỏ nhưng vẫn giữ được những đặc điểm và giá trị văn hóa truyền thống độc đáo, đa dạng, có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với đất nước.
– Thường sống ở những vùng núi xa xôi, hẻo lánh của Việt Nam theo hướng Bắc-Nam.
– Mỗi thiểu số có và sử dụng ngôn ngữ riêng của mình. Ngoài ra, các tộc người này có thể sử dụng ngôn ngữ chung là tiếng Kinh, nhưng ngôn ngữ giao tiếp chủ yếu của các tộc người là tiếng dân tộc mình, như Hmông, Dao, Thái, Nông… Ngôn ngữ dân tộc đa dạng cũng mang lại tiếng Laihe. đã tạo nên tính độc đáo, đặc trưng, nét riêng của các giá trị văn hóa truyền thống của Việt Nam.
– Do đặc điểm là đồng bào dân tộc thiểu số, kinh tế của đồng bào dân tộc thiểu số còn rất hạn chế, họ thường sống tập trung thành các thôn, bản, xã, thị trấn biệt lập với cộng đồng, nhiều đồng bào dân tộc thiểu số vẫn sống ở các vùng núi xa xôi hẻo lánh nên sức hấp dẫn đầu tư phát triển cũng vô cùng hạn chế. Nhà nước cũng đã thiết lập các chính sách và chương trình phát triển ưu tiên các dân tộc thiểu số để đảm bảo họ có cuộc sống tốt hơn và phát triển hơn. Thêm vào đó, vị trí và nơi cư trú của các dân tộc thiểu số ngày nay là sự đan xen, giao thoa của các nền văn hóa khác nhau nên thu hút đầu tư kinh tế tốt hơn.
4. vấn đề thường gặp.
Vai trò của các dân tộc thiểu số?
Người dân tộc thiểu số có vai trò rất quan trọng trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc ngày nay cũng như xây dựng và phát triển kinh tế, xã hội của đất nước. Biên giới biển đảo phân bố rộng khắp trên các vùng miền của đất nước, nhất là vùng sâu, vùng xa, đảm bảo cho lãnh thổ đất nước hoàn toàn không bị các thế lực thù địch nước ngoài xâm lược.
Bên cạnh đó, sự đa dạng về văn hóa, phong tục tập quán đã tạo nên sự đa dạng của nền văn hóa nước ta, tạo cho Việt Nam bản sắc văn hóa đa dạng với nhiều di sản quý được công nhận là di sản. Các nền văn hóa trong nước và quốc tế cần bảo vệ và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam. .
Không chỉ vậy, vì họ thường là chủ thể của nhà nước nên họ nhận thấy rằng vai trò và trách nhiệm của thiểu số là quan trọng và có ý nghĩa hơn trong việc duy trì và bảo vệ nhà nước.
Một dân tộc thiểu số tiêu biểu ở Việt Nam?
Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc với 54 dân tộc anh em cùng chung sống. Dân tộc Kin chiếm 85,4% dân số Việt Nam, với 78,32 triệu người. 53 dân tộc thiểu số (dtts) còn lại chỉ chiếm 14,6% dân số cả nước.
Mặc dù Việt Nam ủng hộ các yêu sách về quyền của người bản địa (undrip), nhưng chính phủ không đánh đồng các dân tộc thiểu số với các dân tộc bản địa. Thay vào đó, chính phủ sử dụng thuật ngữ “thiểu số” để chỉ những người không phải là Vua, phản ánh chính sách “nhất thể hóa” của chính phủ.
Cũng có nhiều điểm khác biệt giữa các dtts
. Trong số đó, người Hoa (dân tộc Hán) có nhiều nét văn hóa tương đồng với văn hóa Việt Nam, đồng thời cũng chiếm một vị trí quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam. Vì vậy, người Hoa thường không được coi là “thiểu số” ở Việt Nam. Các nhóm dân tộc khác, chẳng hạn như Miêu và Nông, chủ yếu dựa vào nông nghiệp để kiếm sống và duy trì một đời sống văn hóa liên quan đến rừng. dtts cũng được chia theo hệ thống ngôn ngữ. Ngôn ngữ của các dân tộc ở Việt Nam được chia thành 8 nhóm: Việt-Môn, Thái-Thái, Môn-Khmer, Môn-Dao, Khadai, Nam Đảo, Hán và Tạng. 96% dân tộc thiểu số nói tiếng mẹ đẻ của họ.
Các định nghĩa khác về chủng tộc?
Một chủng tộc có thể đề cập đến một cộng đồng những người có chung ngôn ngữ, văn hóa, dân tộc, nguồn gốc hoặc lịch sử. Tuy nhiên, nó cũng có thể đề cập đến những người có chung lãnh thổ và chính phủ (chẳng hạn như của một quốc gia có chủ quyền), không phân biệt chủng tộc.
Một quốc gia còn được gọi là một quốc gia liên quan đến một quốc gia-nhà nước. “Chủng tộc” có nhiều nghĩa, và ý nghĩa của từ này có thể thay đổi theo thời gian.
Hầu hết mọi người sống trong một lãnh thổ cụ thể được gọi là quốc gia. Một số dân tộc khác chủ yếu sống bên ngoài quốc gia của họ. Một quốc gia được công nhận là quê hương của một dân tộc cụ thể được gọi là “quốc gia-nhà nước”. Hầu hết các quốc gia hiện tại đều thuộc loại này, mặc dù vẫn còn tranh cãi về tính hợp pháp của chúng. Ở những quốc gia có tranh chấp lãnh thổ giữa các dân tộc, quyền lợi trước hết thuộc về những người sống ở đó. Đặc biệt là trong các khu định cư lịch sử của châu Âu, thuật ngữ “Các quốc gia đầu tiên” dùng để chỉ một nhóm người có chung nền văn hóa truyền thống và tìm kiếm sự công nhận hoặc quyền tự trị chính thức.
Hiệu lực của luật?
Có nhiều khác biệt về chính sách, luật pháp và các quy định liên quan đến quyền sở hữu đất và rừng giữa các tỉnh trên cả nước. Điều này ảnh hưởng đến dtts nữ. Theo truyền thống, họ được coi là người trông coi kiến thức bản địa và người bảo vệ rừng, nhưng vai trò này không được pháp luật thừa nhận. Hệ thống đăng ký thông tin đất đai mới ra mắt (2014), trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất phải có tên của cả hai vợ chồng. Ngay cả khi tên của họ xuất hiện trên giấy tờ, nhiều phụ nữ thừa nhận rằng họ thiếu tự tin khi ra quyết định sử dụng đất.
Như vậy, acc đã cung cấp cho độc giả những thông tin đầy đủ và phù hợp về khái niệm dân tộc thiểu số mong các bạn thông cảm. Trong quá trình học, nếu có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo các cách sau:
· Hotline: 19003330
· zalo: 084 696 7979
· gmail: info@accgroup.vn