Kính ngữ trong tiếng Hàn là gì? Cách dùng kính ngữ chi tiết – Trung Tâm du học Sunny

Từ kính ngữ trong tiếng Hàn được chia thành ba loại: kính ngữ chủ thể, kính ngữ đối tượng và kính ngữ đối phương.

kính ngữ là gì

Chủ ngữ kính ngữ (주체높임)

Kính ngữ làm chủ ngữ dùng để thể hiện sự kính trọng đối với chủ ngữ trong câu, chỉ dùng để biểu thị danh từ chỉ người, không dùng để biểu thị sự vật, hiện tượng.

Cách thể hiện kính ngữ của chủ ngữ:

Để sử dụng kính ngữ chủ thể, trước hết phải xác định mối quan hệ tương tác giữa chủ thể và người nghe về tuổi tác, địa vị xã hội, mức độ thân thiết. Nếu chủ ngữ có địa vị hoặc địa vị thấp hơn người nghe thì câu không dùng kính ngữ.

Ví dụ:

어머니가.

=>Mẹ tôi đã về nhà.

Ngoài ra, người phát biểu sử dụng ngôn ngữ thông thường và không sử dụng kính ngữ khi viết văn bản chính thức, báo cáo hoặc cuộc họp để đảm bảo tính khách quan.

Ví dụ:

김유신.

=>Đại tướng Kim Yoo-shin thống nhất ba nước.

Thông thường, chúng ta sẽ hiển thị kính ngữ theo các cách sau:

Bước 1: Thêm hậu tố kính ngữ – (으)시 – vào động từ hoặc tính từ

Thêm + nếu động từ hoặc tính từ kết thúc bằng nguyên âm

Nếu động từ hoặc tính từ kết thúc bằng một phụ âm thì + (으)시

Bước 2: Sử dụng trợ từ kính trọng chủ ngữ – 께서

Bước thứ ba: Thêm kính ngữ -님 trước danh từ chủ ngữ

Ví dụ:

  • 사장님, 앉으십시오!
  • =>Giám đốc mời ngồi!

    • 선생님께서.
    • =>Giáo viên đọc sách.

      • 할머니께서.
      • =>Bà tôi đã dùng bữa.

        • 할머니, tv를 보십니까?
        • =>Bà ơi, bà đang xem TV phải không?

          Lưu ý: Đối với một số trường hợp đặc biệt, chúng ta sử dụng kính ngữ như 계시다 (có), 잡수시다 (ăn). Ngoài ra, đối với các động từ “bất quy tắc” khác, mời các bạn tham khảo bảng thuật ngữ kính ngữ mà sunny sẽ giới thiệu dưới đây nhé!

          kính ngữ tiếng hàn

          Kính ngữ khách quan (격체높임)

          Kính ngữ khách quan được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng đối với đối tượng (đối tượng, bổ ngữ) bị ảnh hưởng bởi hành động.

          Cách diễn đạt kính ngữ đối tượng: Kính ngữ đối tượng chỉ được dùng cho một số động từ đặc biệt.

          • 을/를 (gặp, gặp)
          • 모시다 (mời, mang đi)
          • 께 (cho, tặng)
          • 여쭈다 (hỏi)
          • Ví dụ

            • 철수는.
            • => Zhexiu mang cô ấy đến.

              • 철수는.
              • => Zhexiu đưa cho giáo viên một cuốn sách.

                Từ đồng âm của bên kia (상대높임)

                Từ kính ngữ được dùng để thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe và thường được đặt ở cuối câu.

                Cách vinh danh đối thủ của bạn:

                Kính ngữ của đối phương sử dụng đuôi kính ngữ, gồm 2 loại:

                • Dạng cảnh (격식체): dạng cao (존대형), dạng trung bình (중립형) và dạng thấp (하대형)
                • Dạng khác thường (외격식체)
                • Tuy nhiên, tiếng Hàn không phân biệt rõ ràng giữa dạng thông thường và dạng bất quy tắc trong hội thoại thông thường. Vì vậy, người nói cần lựa chọn linh hoạt và thành thạo cách kết thúc các đuôi câu kính trọng tiếng Hàn cho phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.

                  Hệ thống kết thúc kính ngữ

                  Ví dụ:

                  • 관찮습니다.
                  • =>Không sao đâu.

                    • 한버지, .
                    • =>Bố ơi, con có chuyện muốn bố giúp.

                      kính ngữ trong tiếng hàn

                      Ngoài những chia sẻ của sunny về kính ngữ tiếng Hàn ở trên, các bạn tham khảo thêm Kính ngữ tiếng Hàntại đây nhé! Hi vọng những kiến ​​thức trên có thể giúp quá trình học tiếng Hàn của bạn trở nên thuận lợi hơn. Chúc các bạn chinh phục Hàn Quốc thành công!

                      Đọc thêm: 1001 Từ Tiếng Hàn Về Gia Đình: Oni, Sister, Tongsheng, Ouba là gì…

Related Articles

Back to top button