Dân số và lao động là hai yếu tố quan trọng phản ánh sự phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia. Bài viết này sẽ phân tích thực trạng dân số và lao động Việt Nam năm 2023, dựa trên số liệu thống kê mới nhất. Văn Hóa Học sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về quy mô, cơ cấu dân số, tình hình sinh tử, cũng như các chỉ số liên quan đến lực lượng lao động, việc làm, thu nhập và thất nghiệp.
Hướng dẫn giải Unit 10: Space travel trang 46 sgk Tiếng Anh 9 tập 2 – giarefx
I. Dân số Việt Nam: Cơ cấu và Biến đổi
Năm 2023, dân số Việt Nam đạt 100,3 triệu người, đứng thứ 15 thế giới và thứ 3 Đông Nam Á. Tỷ lệ nam nữ khá cân bằng, với nam chiếm 49,9% và nữ 50,1%. Dân số thành thị chiếm 38,1% (38,2 triệu người), còn nông thôn chiếm 61,9% (62,1 triệu người). Tốc độ tăng dân số giảm dần do mức sinh giảm nhẹ (0,84% năm 2023).
Việt Nam đang trong thời kỳ “cơ cấu dân số vàng”, với tỷ lệ người trong độ tuổi lao động (15-59 tuổi) chiếm đa số. Tuy nhiên, xu hướng già hóa dân số đang diễn ra nhanh chóng. Tỷ lệ người cao tuổi (trên 60 tuổi) tăng từ 11,9% năm 2019 lên 13,9% năm 2023, trong khi tỷ lệ trẻ em (0-14 tuổi) giảm. Tốc độ đô thị hóa cao (38,1% năm 2023) do di cư từ nông thôn ra thành thị và mở rộng địa giới hành chính.
II. Sinh – Tử và Tuổi Thọ
Tổng tỷ suất sinh (TFR) năm 2023 ước tính 1,96 con/phụ nữ, thấp hơn mức trung bình của Đông Nam Á. Tỷ số giới tính khi sinh (SRB) là 112 bé trai/100 bé gái, vẫn ở mức cao nhưng có dấu hiệu chậm lại.
Tỷ lệ tử vong duy trì ở mức thấp (5,5 người chết/1000 dân), nhờ các chương trình chăm sóc sức khỏe hiệu quả. Tỷ suất chết trẻ em dưới 1 tuổi (IMR) là 12 trẻ em/1000 trẻ sinh sống, thấp hơn mức trung bình của thế giới và châu Á. Tuổi thọ trung bình đạt 73,7 tuổi (nam 71,1 tuổi, nữ 76,5 tuổi), thấp hơn một số nước trong khu vực như Singapore, Brunei và Thái Lan.
III. Tình hình Lao động và Việc làm
1. Lực lượng Lao động
Quý IV/2023, lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên đạt 52,5 triệu người, tăng so với quý trước và cùng kỳ năm trước. Số Nghiệm Thực Là Gì – Số Nghiệm Thực Của Phương Trình ({4{X Tỷ lệ tham gia lực lượng lao động ổn định ở mức 68,9%. Tuy nhiên, tỷ lệ lao động qua đào tạo có bằng, chứng chỉ còn thấp (27,6%), đặt ra thách thức trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
2. Việc làm và Thu nhập
Số lao động có việc làm quý IV/2023 đạt gần 51,5 triệu người, tăng so với quý trước và cùng kỳ năm trước. Lao động phi chính thức vẫn chiếm tỷ trọng lớn (khoảng 65%). Hình Thức Liên Kết Ngang Là Gì, Mô Hình Tập Đoàn Kinh Tế Theo Dạng Liên Kết Thu nhập bình quân tháng tăng lên 7,3 triệu đồng, nhưng chênh lệch giữa nam và nữ, thành thị và nông thôn vẫn còn.
3. Thất nghiệp và Thiếu việc làm
Tỷ lệ thất nghiệp quý IV/2023 giảm xuống 2,26%, kim loại nào nhẹ nhất trong khi tỷ lệ thiếu việc làm cũng giảm. Tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên (15-24 tuổi) là 7,62%, vẫn ở mức cao. fecl3 ra fe oh 2 Một bộ phận lao động, đặc biệt là lao động trẻ, chưa được sử dụng hết tiềm năng.
IV. Kết luận
Năm 2023, Việt Nam tiếp tục đối mặt với những thách thức và cơ hội trong lĩnh vực dân số và lao động. Việc tận dụng cơ cấu dân số vàng, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, giải quyết vấn đề thất nghiệp và thiếu việc làm là những nhiệm vụ quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của đất nước. Văn Hóa Học sẽ tiếp tục cập nhật và phân tích các vấn đề liên quan đến giáo dục và xã hội, đóng góp vào việc nâng cao nhận thức và kiến thức cho cộng đồng.