Wo Ai Ni là gì? Lời bài hát phiên âm của Wo Ai Ni | 35Express

Trong thời đại đa ngôn ngữ ngày nay, bạn phải dễ dàng tiếp cận với ngoại ngữ thông qua phim ảnh hoặc lời bài hát? Nhiều người thắc mắc I love you là gì? Tại sao nhiều người nói từ này. Vì vậy, hãy cùng xem qua 35express !

Tôi yêu bạn là gì?

Tôi yêu bạn là phiên âm của một câu tục ngữ Trung Quốc có nghĩa là tôi yêu bạn, bạn yêu tôi hoặc tôi yêu bạn. Khi xem phim Trung Quốc, bạn có thể thường nghe thấy từ “I love you”. Chẳng hạn như tỏ tình hay bày tỏ tình yêu, chủ yếu là tình yêu.

wo-ai-ni-la-gi-2-35express

Lời dịch chuyển ngữ của I love you

Có một bài hát tên là I love you do rất nổi tiếng trên sân khấu tik tok cover nên rất nổi tiếng và được nhiều người yêu thích.

Bản cover I love you I love you trên sân khấu

céngjīng zái wǒ yǎnqián que yòu xiāoshī phujiàn zhè shì jīntiān de pèiyuè hǎxiáng nǐ de shuāng yǎn wǒ ai nǐ kuai huí dào n shē

céngjīng zái wǒ yǎnqián que yòu xiāoshī phujiàn zhè shì jīntiān de pèiyuè hǎxiáng nǐ de shuāng yǎn wǒ ai nǐ kuai huí dào n shē

yǒu meiyǒu zhèyáng de yī fēng xin sángmiàn jìzǎizhe nǐ de xīnqíng yǒu meiyǒu zhèyáng de yī shǒu gē just rénmen de bēihuānlíhé

yǒu meiyǒu zhèyáng de yīchǎng diànyǐng gọn nǐ wǒ chù jǐng shāng qíng ơi yuánlái nǐ zǎo yǐjīng dài zǒule wǒ de xīn

tīngd cao tīng de yīnyuè xiǎngqǐ shúxī de nǐ kuaiyy tonghhēng de zhóu jù kěnéng chujǐngshēngqíng hā wǒ xiǎng wǒ dōu shǔyú zìjǐ huôx

kànùjiàn nǐ de shíhòu miǎnqiáng de wǒ hǎo l ng dì yī yǎn jiàn nǐ de shíhòu jiù gǎnjué hěn duìme yě qǐng nǐi wǒ yīcì jīhuìm muaān dài wǒ

zái wǒ yǎnqián que yòu xiāoshī phujiàn zhè shì jīntiān de liù biàn diànyǐng lǐ de qíngjié hǎoxiáng nǐ de shuāng yǎn wǒ ai nǐ kuai huí boo wǒ shēnbiān

zái wǒ yǎnqián que yòu xiāoshī phujiàn zhè shì jīntiān de pèiyuè hǎxiáng nǐ de shuāng yǎn wǒ ai nǐ kuai hui wǒ shēnbiān

tīngd cao tīng de yīnyuè xiǎngqǐ shúxī de nǐ kuaiyy tonghhēng de zhóu jù kěnéng chujǐngshēngqíng hā wǒ xiǎng wǒ dōu shǔyú zìjǐ huôx

kànùjiàn nǐ de shíhòu miǎnqiáng de wǒ hǎo l ng dì yī yǎn jiàn nǐ de shíhòu jiù gǎnjué hěn duìme yě qǐng nǐi wǒ yīcì jīhuìm muaān dài wǒ

zái wǒ yǎnqián que yòu xiāoshī phujiàn zhè shì jīntiān de liù biàn diànyǐng lǐ de qíngjié hǎoxiáng nǐ de shuāng yǎn wǒ ai nǐ kuai huí boo wǒ shēnbiān

Thêm: bae? Ý nghĩa của từ bae được giới trẻ sử dụng

Related Articles

Back to top button