Sau Usually Là Gì – Trạng Từ Chỉ Tần Suất

Các trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh vô cùng phong phú và đa dạng. Trong bài học này, chúng ta sẽ học về các trạng từ chỉ tần suất, bao gồm các từ quen thuộc như ‘always’, ‘never’ … được dùng để chỉ các trạng từ chỉ tần suất. hành động được đề cập trong câu.

hiện đang xem: thường là nội dung tiếp theo

ví dụ: Tôi luôn ăn sáng vào buổi sáng, ngay cả khi tôi đi làm muộn (tôi luôn ăn sáng, ngay cả khi tôi đi làm muộn).

a. các trạng từ phổ biến nhất về tần suất

always : luôn luôn thường : thường xuyên đôi khi : đôi khi không bao giờ : không bao giờ thỉnh thoảng >: thỉnh thoảng hiếm khi : hiếm khi hiếm khi : hiếm khi thường xuyên : thường thường : thường thường xuyên >: thường hầu như không bao giờ : hầu như không bao giờ

*

B. Vị trí trong câu

a) giữa câu, giữa chủ ngữ và động từ:

ví dụ:

Tôi thường đi biển. (Tôi thường đi biển.)

Họ thường uống cà phê vào buổi sáng. (họ thường uống cà phê vào buổi sáng).

Tôi hầu như không bao giờ giúp mẹ tôi vào bếp. (Tôi hầu như không bao giờ giúp mẹ làm việc nhà).

b) sau động từ phụ:

ví dụ:

– anh ấy luôn rất hạnh phúc. (anh ấy luôn hạnh phúc.)

– Tôi chưa bao giờ làm điều gì sai trái (Tôi chưa bao giờ làm điều gì sai trái).

– chúng tôi luôn giúp đỡ trẻ em ở trường (chúng tôi luôn giúp đỡ trẻ em ở trường).

lưu ý: các từ have, has, had là động từ phụ ở thì hoàn thành.

ví dụ:

– she chưa nếm thử nước dừa (cô ấy chưa bao giờ nếm thử nước dừa).

– Tôi chưa bao giờ ăn rắn (Tôi chưa bao giờ ăn rắn).

c) chúng ta có thể đặt các từ thường xuyên, thường xuyên, thường xuyên, thường xuyên, và đôi khi ở đầu câu để nhấn mạnh. nhưng có những trạng từ không phù hợp ở đầu câu.

xem thêm: 12 trong tiếng anh là gì – cách đọc và viết số thứ tự trong tiếng anh

ví dụ:

– thỉnh thoảng cô ấy đến thăm bà của mình. (đôi khi cô ấy thăm bà của mình.) – thường họ uống cà phê vào buổi sáng. (thường họ uống cà phê vào buổi sáng.) – thỉnh thoảng, tôi đi đến bãi biển. (Tôi đi bãi biển đôi khi.)

nhưng:

– Tôi luôn đi biển. — & gt; (false) – I always go to the beach. (Tôi đi biển mọi lúc.) —- & gt; (true) – Tôi thường đi biển. —- & gt; (false) – Tôi thường đi biển. (Tôi thường đi biển.) —- & gt; (true)

lưu ý: các động từ do, does và did hoạt động như các động từ bổ trợ khi được sử dụng trong câu hỏi và phủ định.

– bạn có thường đi xem phim không? (bạn có đi xem phim thường xuyên không?) – he does not always feel nho. (anh ấy không thường ăn nho).

nếu động từ phụ là phủ định, trạng từ chỉ tần suất sẽ đi trước hoặc sau nó,

– không thường nấu ăn ở nhà. (không thường nấu ăn ở nhà.) – không thường nấu ăn ở nhà. (không thường nấu ăn ở nhà.)

nhưng:

– chúng tôi không ở đây để làm việc.

xem thêm: sự khác biệt giữa việc sử dụng will và will to là gì? ngữ pháp tiếng anh

(chúng tôi không phải lúc nào cũng đi làm muộn). Không phải lúc nào chúng tôi cũng đi làm muộn. => sai => chúng tôi luôn đi làm muộn (chúng tôi không bao giờ đi làm muộn) .—- & gt; vâng

d) trong các câu nghi vấn, chúng ta đặt trạng từ chỉ tần suất trước động từ chính.

– Bạn có thỉnh thoảng đến thăm bà của mình không? (bạn có thường đến thăm bà của bạn không?) – bạn có thường đi biển không? (bạn có thường đi biển không?)

nhưng trước tính từ:

– Có phải cô ấy luôn đến muộn để tập bóng đá không? (có phải anh ấy luôn đến muộn lớp học bóng đá không?)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *